Mazda2 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
---|---|---|
1.5 AT | 420,000,000 VNĐ | 420,000,000 VNĐ |
1.5 LUXURY | 499,000,000 VNĐ | 499,000,000 VNĐ |
1.5 PREMIUM | 524,000,000 VNĐ | 524,000,000 VNĐ |
Mazda2 Sport | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5 Premium | 562,000,000 VNĐ | 562,000,000 VNĐ |
1.5 Luxury | 517,000,000 VNĐ | 517,000,000 VNĐ |
Mazda3 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5L Deluxe | 579,000,000 VNĐ | 579,000,000 VNĐ |
1.5L Luxury | 619,000,000 VNĐ | 619,000,000 VNĐ |
1.5L Premium | 729,000,000 VNĐ | 729,000,000 VNĐ |
Mazda3 Sport | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5 Luxury | 639,000,000 VNĐ | 639,000,000 VNĐ |
1.5 Premium | 679,000,000 VNĐ | 679,000,000 VNĐ |
Mazda6 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
2.5L Signature Premium GTCCC | 899,000,000 VNĐ | 899,000,000 VNĐ |
2.0L Premium GTCCC | 815,000,000 VNĐ | 815,000,000 VNĐ |
2.0L Premium | 769,000,000 VNĐ | 769,000,000 VNĐ |
CX-3 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5 Premium | 654,000,000 VNĐ | 654,000,000 VNĐ |
1.5 Luxury | 599,000,000 VNĐ | 599,000,000 VNĐ |
1.5 Deluxe (Mâm 18) | 569,000,000 VNĐ | 569,000,000 VNĐ |
1.5 AT | 529,000,000 VNĐ | 529,000,000 VNĐ |
CX-30 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
2.0 Luxury (E5) | 679,000,000 VNĐ | 679,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (E5) | 739,000,000 VNĐ | 739,000,000 VNĐ |
New CX-5 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
2.5 Signature (Exclusive) | 979,000,000 VNĐ | 979,000,000 VNĐ |
2.5 Signature (Sport) | 959,000,000 VNĐ | 959,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Exclusive) | 869,000,000 VNĐ | 869,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Sport) | 849,000,000 VNĐ | 849,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Active) | 829,000,000 VNĐ | 829,000,000 VNĐ |
2.0 Luxury | 789,000,000 VNĐ | 789,000,000 VNĐ |
2.0 Deluxe | 749,000,000 VNĐ | 749,000,000 VNĐ |
CX-8 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
2.5 Premium AWD (6S) | 1,119,000,000 VNĐ | 1,119,000,000 VNĐ |
2.5 Premium AWD | 1,109,000,000 VNĐ | 1,109,000,000 VNĐ |
2.5 Premium | 1,014,000,000 VNĐ | 1,014,000,000 VNĐ |
2.5 Luxury | 939,000,000 VNĐ | 939,000,000 VNĐ |
BT-50 | ||
Phiên bản | Giá công bố | Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.9 MT 4x2 (E5) | 584,000,000 VNĐ | 584,000,000 VNĐ |
1.9 AT 4x2 (E5) | 644,000,000 VNĐ | 644,000,000 VNĐ |
1.9 AT 4x2 (Trang bị Bagamui) | 649,000,000 VNĐ | 649,000,000 VNĐ |
1.9 MT 4x2 (Trang bị Bagamui) | 589,000,000 VNĐ | 589,000,000 VNĐ |